I/O Ports | 8 ports 10BASE-T/100BASE-TX auto MDI/MDIX |
Model PWR | IEEE 802.3af PoE. |
Interface | RJ-45, SFP |
Hiệu suất | |
Switching capacity/Forwarding rate | 3,6 Gbps/2,66 Mbbs |
Phương thức Store & Forward | |
Layer 2 Switching | 802.3x, STP, RSTP, IGMP v1/v2, jumbo frames |
Số địa chỉ MAC | 4.000 địa chỉ MAC |
Số VLAN | 64 (IEEE 802.1Q) |
Nhóm Trunking | 4 nhóm vời 8 ports 10/100 |
Convergence | 4 hardware queues per port |
Bảo mật | IEEE 802.1X Network login |
Quản lý | Cấu hình qua web |
Tiêu chuẩn IEEE | IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP) |
Kích thước & trọng lượng | Cao: 4,4 cm (1,7 in or 1 RU) |
Nguồn điện | Nguồn điện: 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Ý kiến bạn đọc